--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ royal osmund chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chia rẽ
:
To divide, to split the ranks of, to drive a wedge betweengây chia rẽto sow division
+
west
:
hướng tây, phưng tây, phía tây
+
turnstile
:
cửa xoay
+
phòng ngự
:
to defend
+
nặn óc
:
Cudgel one's brains long and hardNặn óc mới tìm được giải pháp cho vấn đềTo cudgel one's brains long and hard and in the end find an answer to a question